Có 5 kết quả:
四十 sì shí ㄙˋ ㄕˊ • 四时 sì shí ㄙˋ ㄕˊ • 四時 sì shí ㄙˋ ㄕˊ • 巳时 sì shí ㄙˋ ㄕˊ • 巳時 sì shí ㄙˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bốn mươi, 40
Từ điển Trung-Anh
(1) forty
(2) 40
(2) 40
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the four seasons, namely: spring 春, summer 夏, autumn 秋 and winter 冬
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the four seasons, namely: spring 春, summer 夏, autumn 秋 and winter 冬
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
9-11 am (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
9-11 am (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0